Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-310.95 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-822.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-822.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-825.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-840.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-673.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-678.03 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-686.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-692.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-692.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-780.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-786.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-822.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-839.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-870.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-872.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-908.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-387.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-501.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-139.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-145.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-158.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-164.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |