Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-404.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-501.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-139.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-145.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-158.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-164.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.52 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-201.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-201.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-203.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-220.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-228.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-406.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-411.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-428.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-457.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-473.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-641.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-649.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-665.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-669.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-671.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-373.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-379.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |