Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-418.11 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-420.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-429.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-314.95 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-315.65 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-319.82 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-344.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-547.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-549.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-560.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-567.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-568.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-144.09 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-429.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-761.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-766.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-714.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-716.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-740.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-570.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-452.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-463.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-466.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-496.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-544.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-563.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-570.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |