Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-752.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-827.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-850.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-889.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-897.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-364.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-375.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-517.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-471.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-479.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-150.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-209.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-217.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-399.91 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-408.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-412.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-452.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-455.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-464.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-469.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-642.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-667.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-674.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |