Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-273.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-377.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-384.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-901.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-906.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-931.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-418.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-350.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-353.22 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-312.28 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-451.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-451.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-769.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-729.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-489.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-491.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-502.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-577.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-470.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-476.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-479.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-486.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-816.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-703.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-751.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-841.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-842.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-455.59 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-311.85 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |