Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-500.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-505.95 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-514.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-587.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-589.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-667.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-750.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-877.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-886.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-886.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-940.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-306.09 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-127.56 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
98A-803.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-820.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-841.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-751.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-807.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-815.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-817.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-823.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-916.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-344.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-347.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-350.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-369.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |