Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-414.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-283.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-284.15 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
43A-906.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-917.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-935.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-342.35 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-344.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-346.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
82A-156.58 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-443.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-782.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-794.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-487.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-494.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-502.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-450.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-455.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-464.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-474.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-546.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-819.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-826.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-833.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-712.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-713.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-724.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-204.85 | - | Bến Tre | Xe Con | - |