Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
25A-084.35 - Lai Châu Xe Con -
20A-821.83 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-830.09 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-840.58 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-840.85 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-259.06 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-947.95 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-951.25 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-963.29 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-981.36 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-984.38 - Quảng Ninh Xe Con -
19A-678.72 - Phú Thọ Xe Con -
19A-684.36 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.01 - Phú Thọ Xe Con -
19A-693.16 - Phú Thọ Xe Con -
19A-696.38 - Phú Thọ Xe Con -
19A-703.18 - Phú Thọ Xe Con -
19A-704.68 - Phú Thọ Xe Con -
19A-707.15 - Phú Thọ Xe Con -
19A-710.35 - Phú Thọ Xe Con -
19A-712.35 - Phú Thọ Xe Con -
88A-747.28 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-771.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-773.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-783.65 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-829.56 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-888.74 - Hải Dương Xe Con -
34A-894.58 - Hải Dương Xe Con -
34A-896.08 - Hải Dương Xe Con -
89A-523.65 - Hưng Yên Xe Con -