Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-899.62 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-926.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-354.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-546.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-548.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-316.06 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-154.35 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-767.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-783.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-791.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-804.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.33 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-710.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-713.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-718.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-719.67 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-727.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-740.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-569.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-565.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-670.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-306.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-318.36 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-321.18 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-198.75 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.59 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-290.36 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-364.35 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-135.18 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |