Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-899.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-903.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-928.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-930.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-938.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
86A-312.35 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-443.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-447.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-809.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-502.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-457.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-474.75 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-548.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-627.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-636.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-642.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-645.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-704.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-717.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-719.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-728.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-730.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-761.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-776.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-782.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-799.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-825.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-846.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-315.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-327.06 | - | An Giang | Xe Con | - |