Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-921.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-922.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-939.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-341.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-805.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-488.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-578.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-585.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-819.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-832.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-633.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-661.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-672.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-710.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-719.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-729.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-743.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-757.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-775.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-808.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-830.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-845.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-857.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-858.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-301.59 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-325.08 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-355.52 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-495.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |