Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-501.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
23A-162.83 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-131.98 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-258.16 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-268.82 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-313.56 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-230.19 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-819.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-948.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-962.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-963.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-981.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-803.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-817.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-819.62 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-827.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-851.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-673.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-674.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-678.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-754.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-765.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-779.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-784.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-786.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-813.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |