Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-814.65 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-844.85 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-850.65 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-857.29 - Hải Dương Xe Con -
34A-864.35 - Hải Dương Xe Con -
34A-918.36 - Hải Dương Xe Con -
15K-373.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-373.96 - Hải Phòng Xe Con -
89A-512.65 - Hưng Yên Xe Con -
89A-515.08 - Hưng Yên Xe Con -
18A-473.28 - Nam Định Xe Con -
35A-445.83 - Ninh Bình Xe Con -
35A-460.19 - Ninh Bình Xe Con -
35A-462.11 - Ninh Bình Xe Con -
36K-140.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-140.58 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-142.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-145.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-149.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-152.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-159.97 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-166.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-176.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-178.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-178.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.62 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-213.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-224.85 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-399.71 - Nghệ An Xe Con -