Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-416.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-420.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-427.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-438.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-446.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-447.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-455.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-474.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-475.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-478.58 - Nghệ An Xe Con -
38A-637.65 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-375.08 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-377.98 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-417.59 - Quảng Nam Xe Con -
92A-421.08 - Quảng Nam Xe Con -
92A-426.98 - Quảng Nam Xe Con -
76A-321.97 - Quảng Ngãi Xe Con -
78A-206.88 - Phú Yên Xe Con -
79A-550.98 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-560.98 - Khánh Hòa Xe Con -
81A-431.26 - Gia Lai Xe Con -
81A-441.58 - Gia Lai Xe Con -
81A-446.56 - Gia Lai Xe Con -
81A-448.09 - Gia Lai Xe Con -
47A-808.06 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-810.26 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-811.85 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-710.56 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-726.83 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-565.35 - Tây Ninh Xe Con -