Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-945.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-980.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-841.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-689.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-700.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-760.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-821.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-836.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-850.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-865.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-869.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-871.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-873.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-883.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-908.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-915.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-398.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-513.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-485.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-472.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-453.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-140.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |