Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-464.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-572.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-582.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-820.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-832.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-838.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-458.28 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-323.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-210.29 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-196.23 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-197.43 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
95A-131.08 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-135.26 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-135.59 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-548.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-670.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-697.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-717.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-720.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-747.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-934.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-963.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-984.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |