Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27A-126.28 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
98A-827.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-753.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-802.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-861.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-884.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-898.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-909.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-346.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-508.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-276.25 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-281.97 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-460.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-462.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-410.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-463.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-645.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-652.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-653.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-665.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-668.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-907.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |