Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-913.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-914.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-916.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-930.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-430.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-214.18 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-214.65 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-551.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-565.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-774.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-801.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-803.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-807.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-809.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-240.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-711.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-715.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-733.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-487.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-494.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-443.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-463.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-549.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-554.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-554.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-807.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-711.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-776.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-843.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |