Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-197.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-209.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-399.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-407.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-408.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-419.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-421.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-424.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-430.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-441.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-469.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-655.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-356.83 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-364.29 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-365.16 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-379.58 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-381.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-910.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-921.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-925.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-928.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-419.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-422.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
70A-565.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-568.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-577.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-452.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-458.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |