Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-487.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-501.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-501.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-509.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-586.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-810.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-820.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-823.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-827.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-835.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
84A-139.95 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-142.59 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-195.29 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.92 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-300.95 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-357.09 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-501.28 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-502.83 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-506.35 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-507.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-508.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-013.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-591.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-664.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-817.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-900.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-157.18 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-134.29 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |