Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11A-134.85 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28A-251.28 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-812.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-827.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-828.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-847.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-762.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-817.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-824.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-824.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-835.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-836.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-839.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-888.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-392.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-500.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-510.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-476.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-148.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-640.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-659.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-665.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-665.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |