Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-310.59 - Lào Cai Xe Con -
20A-843.96 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-859.26 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-949.26 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-953.96 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-954.06 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-976.06 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-986.28 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-806.09 - Bắc Giang Xe Con -
19A-675.59 - Phú Thọ Xe Con -
19A-696.29 - Phú Thọ Xe Con -
19A-698.35 - Phú Thọ Xe Con -
19A-711.06 - Phú Thọ Xe Con -
88A-750.19 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-774.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-801.56 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-847.58 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-872.69 - Hải Dương Xe Con -
34A-888.64 - Hải Dương Xe Con -
34A-898.92 - Hải Dương Xe Con -
89A-504.16 - Hưng Yên Xe Con -
89A-521.29 - Hưng Yên Xe Con -
89A-522.19 - Hưng Yên Xe Con -
89A-528.15 - Hưng Yên Xe Con -
17A-471.95 - Thái Bình Xe Con -
17A-479.26 - Thái Bình Xe Con -
35A-453.15 - Ninh Bình Xe Con -
36K-141.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-143.79 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-161.98 - Thanh Hóa Xe Con -