Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-200.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-213.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-219.56 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-396.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-401.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-427.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-431.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-432.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-462.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-468.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-476.65 - Nghệ An Xe Con -
38A-638.18 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-642.58 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-648.29 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-667.80 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-362.25 - Quảng Bình Xe Con -
74A-275.18 - Quảng Trị Xe Con -
75A-384.58 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-909.26 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-927.15 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-424.36 - Quảng Nam Xe Con -
92A-425.29 - Quảng Nam Xe Con -
92A-426.24 - Quảng Nam Xe Con -
79A-549.85 - Khánh Hòa Xe Con -
85A-141.26 - Ninh Thuận Xe Con -
82A-158.18 - Kon Tum Xe Con -
81A-435.26 - Gia Lai Xe Con -
81A-446.98 - Gia Lai Xe Con -
47A-789.04 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-711.28 - Lâm Đồng Xe Con -