Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-721.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-727.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-445.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-447.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-646.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-654.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-701.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-874.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.08 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-206.19 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-197.13 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.34 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-299.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-300.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-363.95 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
83A-187.85 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-188.67 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-027.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-551.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-554.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-554.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-577.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-593.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-597.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-613.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-646.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-812.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-817.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |