Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-705.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-729.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-738.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-753.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-292.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-324.56 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-496.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-500.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-577.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-586.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-596.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-601.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-621.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-717.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-791.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-796.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-826.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-914.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-267.06 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-269.15 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-211.97 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-816.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-816.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-818.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-837.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-753.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-477.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-485.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |