Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-500.15 - Hưng Yên Xe Con -
35A-453.08 - Ninh Bình Xe Con -
36K-164.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-206.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-227.09 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-410.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-414.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-419.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-449.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-454.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-478.94 - Nghệ An Xe Con -
38A-649.08 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-655.35 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-671.19 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-672.65 - Hà Tĩnh Xe Con -
92A-416.65 - Quảng Nam Xe Con -
92A-429.06 - Quảng Nam Xe Con -
92A-432.06 - Quảng Nam Xe Con -
76A-315.58 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-323.16 - Quảng Ngãi Xe Con -
86A-319.56 - Bình Thuận Xe Con -
81A-428.36 - Gia Lai Xe Con -
47A-792.35 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-810.65 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-247.85 - Đắk Nông Xe Con -
49A-710.28 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-726.11 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-736.28 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-576.96 - Tây Ninh Xe Con -
70A-579.08 - Tây Ninh Xe Con -