Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-817.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-843.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-259.28 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-260.18 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-260.55 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-956.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-956.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-820.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-850.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-858.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-759.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-818.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-370.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-379.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.64 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-510.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-520.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-276.56 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-281.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-287.26 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-484.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-652.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-670.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-925.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-928.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-931.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |