Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-426.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-431.00 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-780.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-783.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-247.00 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-709.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-742.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-487.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-490.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-447.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-453.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-550.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-584.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-614.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-831.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-835.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-654.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-674.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-712.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-715.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-787.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-827.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-834.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-842.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-863.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-464.58 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-312.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-317.85 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-319.83 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |