Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-658.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-676.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-902.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-913.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-929.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-347.28 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-318.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-442.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-451.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-782.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-784.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-788.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-793.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-796.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-805.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-496.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-447.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-449.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-453.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-460.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-462.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-474.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-476.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-496.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-507.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |