Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-547.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-554.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-804.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-815.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-831.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-836.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-620.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-645.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-709.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-714.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-868.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-205.36 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-321.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-321.35 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-510.98 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-108.56 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-741.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-741.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-304.58 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-304.95 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-224.96 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-235.06 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-247.59 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-838.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-855.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-953.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |