Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-980.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-987.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-852.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-687.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-759.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-811.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-828.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-831.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-861.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-876.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-876.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-882.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-916.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-489.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-445.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-458.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-459.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-461.59 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-139.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-154.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-158.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-208.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-221.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-392.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-413.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-456.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |