Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-469.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-474.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-653.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-273.26 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-375.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-348.25 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-560.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-565.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-313.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-774.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-776.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-491.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-571.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-499.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-553.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-598.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-748.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-838.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-460.59 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-468.09 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-203.65 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-319.83 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-354.56 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-357.95 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-134.16 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
69A-168.58 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
23A-159.35 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-134.09 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-306.28 | - | Lào Cai | Xe Con | - |