Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-312.59 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-229.26 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-230.16 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-251.59 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-252.58 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
12A-258.06 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-945.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-813.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-683.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-755.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-784.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-803.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-845.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-861.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-863.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-867.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-868.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-882.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-884.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-885.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-889.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |