Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-667.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-358.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-267.80 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-268.36 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-268.58 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-275.36 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
77A-341.83 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-551.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-562.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-565.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-312.25 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-151.65 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-429.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-447.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-766.63 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-768.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-771.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-780.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-786.67 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-797.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-240.38 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-727.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-564.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-567.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-459.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-561.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-579.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |