Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-449.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-138.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-151.52 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-213.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-214.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-434.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-436.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-481.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-359.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-275.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-376.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-429.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-317.09 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-323.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
85A-141.97 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-145.56 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-801.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-812.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.83 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-727.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-569.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-574.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-584.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-545.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-547.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-557.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-562.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-564.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-565.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |