Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-856.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-909.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-258.09 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-226.36 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-856.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-937.22 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-786.63 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-378.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-274.26 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-278.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-287.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-174.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
74A-268.15 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-904.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-935.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-214.28 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-761.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-806.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-238.28 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-492.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-497.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-581.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-441.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-445.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-489.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-568.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-587.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |