Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-369.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-374.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-381.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-392.44 - Hải Phòng Xe Con -
89A-498.66 - Hưng Yên Xe Con -
17A-478.29 - Thái Bình Xe Con -
37K-408.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-416.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-421.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-428.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-446.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-447.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-459.28 - Nghệ An Xe Con -
75A-378.39 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-900.28 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-921.16 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-924.26 - Đà Nẵng Xe Con -
76A-317.06 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-322.25 - Quảng Ngãi Xe Con -
86A-319.29 - Bình Thuận Xe Con -
82A-157.29 - Kon Tum Xe Con -
47A-774.26 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-810.19 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-709.08 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-732.15 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-486.56 - Bình Phước Xe Con -
93A-497.26 - Bình Phước Xe Con -
93A-497.58 - Bình Phước Xe Con -
93A-500.26 - Bình Phước Xe Con -
93A-500.36 - Bình Phước Xe Con -