Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27A-124.65 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-217.29 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-816.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-847.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-966.93 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-987.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-801.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-823.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-824.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-831.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-684.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-768.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-785.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-804.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-818.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-822.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-822.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-830.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-837.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-842.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-849.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-863.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-870.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-884.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-345.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-383.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-507.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |