Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-484.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-486.61 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-454.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-456.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-460.26 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-144.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-150.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-164.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-194.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-195.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.82 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-200.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-217.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-390.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-416.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-650.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-652.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-676.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-368.81 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-376.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-430.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-342.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-550.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-567.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-428.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-433.85 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-437.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |