Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-917.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-978.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-247.85 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-251.16 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
12A-261.18 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-948.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-966.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-973.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-679.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-770.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-873.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.43 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-895.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-915.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-508.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-471.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-476.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-286.58 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-482.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-137.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-143.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-146.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-147.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-224.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-399.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |