Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-797.19 - Hà Nội Xe Con -
30L-833.15 - Hà Nội Xe Con -
30L-903.36 - Hà Nội Xe Con -
30L-914.98 - Hà Nội Xe Con -
30L-995.58 - Hà Nội Xe Con -
21A-213.58 - Yên Bái Xe Con -
20A-820.09 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-840.56 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-850.38 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-816.28 - Bắc Giang Xe Con -
98A-827.00 - Bắc Giang Xe Con -
88A-778.90 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-781.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
15K-345.60 - Hải Phòng Xe Con -
15K-373.29 - Hải Phòng Xe Con -
90A-280.83 - Hà Nam Xe Con -
90A-284.26 - Hà Nam Xe Con -
36K-181.55 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-226.56 - Thanh Hóa Xe Con -
38A-657.15 - Hà Tĩnh Xe Con -
77A-355.52 - Bình Định Xe Con -
86A-319.08 - Bình Thuận Xe Con -
93A-493.29 - Bình Phước Xe Con -
93A-495.35 - Bình Phước Xe Con -
93A-496.78 - Bình Phước Xe Con -
93A-502.28 - Bình Phước Xe Con -
60K-546.19 - Đồng Nai Xe Con -
60K-564.38 - Đồng Nai Xe Con -
60K-602.09 - Đồng Nai Xe Con -
60K-611.19 - Đồng Nai Xe Con -