Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-616.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-822.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-623.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-632.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-725.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-744.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-745.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-841.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-848.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-197.47 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-292.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-296.36 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-577.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-647.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-742.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-941.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-133.95 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
21A-215.58 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
12A-254.59 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-841.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-851.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-787.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-841.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-887.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-348.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-364.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-370.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |