Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-396.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-286.18 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-286.65 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-427.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-471.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-903.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-906.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-914.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-915.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-919.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-565.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
48A-240.19 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-733.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-457.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-582.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-593.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-836.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-838.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-642.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-700.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-711.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-734.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-735.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |