Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-738.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-747.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-779.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-846.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.11 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-641.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-746.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-865.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-131.83 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-092.38 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-834.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-835.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-845.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-860.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-971.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-804.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-838.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-851.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-690.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-764.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-818.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-823.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-872.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-345.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |