Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-351.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-353.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-353.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-402.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-507.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-146.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-195.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-220.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-644.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-379.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-901.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-916.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-351.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-312.58 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-437.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-442.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-449.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-766.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-497.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-573.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-482.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-550.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |