Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-835.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-842.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-852.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-854.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-260.08 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-938.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-810.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-813.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-829.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-829.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-833.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-836.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.45 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-707.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-764.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-776.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-816.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-857.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-877.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.02 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.90 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-909.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-365.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-398.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |