Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-423.85 - Hải Phòng Xe Con -
89A-516.25 - Hưng Yên Xe Con -
89A-518.25 - Hưng Yên Xe Con -
89A-519.16 - Hưng Yên Xe Con -
89A-529.44 - Hưng Yên Xe Con -
89A-529.59 - Hưng Yên Xe Con -
18A-477.19 - Nam Định Xe Con -
18A-489.19 - Nam Định Xe Con -
36K-149.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-156.44 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-166.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-167.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.50 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-216.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-226.16 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-388.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-422.86 - Nghệ An Xe Con -
37K-445.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-461.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-464.06 - Nghệ An Xe Con -
38A-645.08 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-665.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-667.58 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-667.81 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-676.08 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-357.25 - Quảng Bình Xe Con -
74A-275.85 - Quảng Trị Xe Con -
75A-379.15 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-926.65 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-352.06 - Bình Định Xe Con -