Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69A-166.95 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
23A-162.35 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-133.35 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-265.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
25A-082.18 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-230.08 | - | Sơn La | Xe Con | - |
12A-253.38 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-932.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-942.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-949.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-961.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-962.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-966.92 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-977.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-803.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-810.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-812.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-820.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-821.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-825.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-825.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-836.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-677.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-678.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-707.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-710.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-761.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-819.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-820.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |