Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-835.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-848.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-848.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-861.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-861.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-865.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.23 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.78 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-877.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-902.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-499.67 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-504.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-507.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-524.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-481.28 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-484.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-467.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-473.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-445.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-450.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-456.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-137.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-142.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-143.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-146.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-149.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |