Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-153.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-164.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-167.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-176.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-180.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-194.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-389.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-393.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-402.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-415.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-644.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-658.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-358.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-918.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-419.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-423.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-424.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-312.95 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-321.26 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-543.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-548.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-552.65 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-558.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-559.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-562.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |